Hà Lạc Lý Số Năm Canh Tý, lệnh tiết Lập Hạ Tân Tỵ, ngày Giáp Tuất, giờ Mậu Thìn
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻĐịa Sơn Khiêm
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻLôi Thủy Giải
Biến QuẻSơn Lôi Di
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻKhôn vi Địa
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
13-18
7-12
1-6
31-39
25-30
19-24
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
73-81
67-72
61-66
55-60
49-54
40-48
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1900 -
Canh Tý
, không vong là Thìn Tỵ ;
Tiết 4 -
Tân Tỵ
, không vong là Thân Dậu ;
Ngày 21 -
Giáp Tuất
, không vong là Thân Dậu ;
Giờ 6 -
Mậu Thìn
, không vong là Tuất Hợi ;
Ngoài ra, gặp ngày can Giáp
, giờ triệt lộ không vong là Thân Dậu .
Phái: Dương Nam , 126
tuổi. Mạng Bích thượng Thổ (đất trên vách) .
Các số trong 8 chữ: 3 1 6 4 2 7 6 5 10 1 5 10 .
Tổng số Dương (lẻ) là 22 và
tổng số Âm (chẵn) là 38 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 4
và Hậu Thiên hào 1 .
Phúc Thần: Hóa Công là Chấn
; Thiên Nguyên Khí là Chấn
; Địa Nguyên Khí là Khảm .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Thiên Hỏa Đồng Nhân
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Nhâm Ngọ
Dương liễu Mộc