Hà Lạc Lý Số Năm Canh Ngọ, lệnh tiết Đại Tuyết Mậu Tý, ngày Canh Thân, giờ Quý Mùi
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻTốn vi Phong
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻHỏa Trạch Khuê
Biến QuẻPhong Thiên Tiểu Súc
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻHỏa Trạch Khuê
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
16-24
7-15
1-6
40-48
31-39
25-30
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
91-99
82-90
76-81
67-75
58-66
49-57
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1930 -
Canh Ngọ
, không vong là Tuất Hợi ;
Tiết 11 -
Mậu Tý
, không vong là Ngọ Mùi ;
Ngày 17 -
Canh Thân
, không vong là Tý Sửu ;
Giờ 13 -
Quý Mùi
, không vong là Thân Dậu ;
Ngoài ra, gặp ngày can Canh
, giờ triệt lộ không vong là Ngọ Mùi .
Phái: Dương Nam , 96
tuổi. Mạng Lộ bàng Thổ (đất bên đường) .
Các số trong 8 chữ: 3 2 7 1 1 6 3 4 9 2 5 10 .
Tổng số Dương (lẻ) là 29 và
tổng số Âm (chẵn) là 24 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 4
và Hậu Thiên hào 1 .
Phúc Thần: Hóa Công là Khảm
; Thiên Nguyên Khí là Chấn
; Địa Nguyên Khí là Ly .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Lôi Phong Hằng
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Tân Tỵ
Bạch lạp Kim