Hà Lạc Lý Số Năm Tân Mùi, lệnh tiết Tiểu Hàn Tân Sửu, ngày Kỷ Mão, giờ Đinh Mão
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻPhong Trạch Trung Phu
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻSơn Lôi Di
Biến QuẻTrạch Thủy Khốn
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻPhong Hỏa Gia Nhân
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
1-9
40-48
34-39
28-33
19-27
10-18
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
73-78
64-72
55-63
49-54
85-93
79-84
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1931 -
Tân Mùi
, không vong là Tuất Hợi ;
Tiết 12 -
Tân Sửu
, không vong là Thìn Tỵ ;
Ngày 12 -
Kỷ Mão
, không vong là Thân Dậu ;
Giờ 5 -
Đinh Mão
, không vong là Tuất Hợi ;
Ngoài ra, gặp ngày can Kỷ
, giờ triệt lộ không vong là Thân Dậu .
Phái: Âm Nam , 95
tuổi. Mạng Lộ bàng Thổ (đất bên đường) .
Các số trong 8 chữ: 4 5 10 4 5 10 9 3 8 7 3 8 .
Tổng số Dương (lẻ) là 32 và
tổng số Âm (chẵn) là 44 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 6
và Hậu Thiên hào 3 .
Phúc Thần: Hóa Công là Khảm
; Thiên Nguyên Khí là Tốn
; Địa Nguyên Khí là Khôn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Hỏa Lôi Phệ Hạp
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Mậu Ngọ
Thiên thượng Hỏa