Hà Lạc Lý Số Năm Nhâm Thân, lệnh tiết Hàn Lộ Canh Tuất, ngày Bính Ngọ, giờ Quý Tỵ
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻThiên Phong Cấu
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻKiền vi Thiên
Biến QuẻKiền vi Thiên
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻKiền vi Thiên
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
43-51
34-42
25-33
16-24
7-15
1-6
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
70-78
61-69
52-60
97-105
88-96
79-87
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1932 -
Nhâm Thân
, không vong là Tuất Hợi ;
Tiết 9 -
Canh Tuất
, không vong là Dần Mão ;
Ngày 13 -
Bính Ngọ
, không vong là Dần Mão ;
Giờ 9 -
Quý Tỵ
, không vong là Ngọ Mùi ;
Ngoài ra, gặp ngày can Bính
, giờ triệt lộ không vong là Thìn Tỵ .
Phái: Dương Nam , 94
tuổi. Mạng Kiếm phong Kim (vàng mũi kiếm) .
Các số trong 8 chữ: 6 4 9 3 5 10 8 2 7 2 2 7 .
Tổng số Dương (lẻ) là 31 và
tổng số Âm (chẵn) là 34 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 1
và Hậu Thiên hào 4 .
Phúc Thần: Hóa Công là Đoài
; Thiên Nguyên Khí là Kiền
; Địa Nguyên Khí là Khôn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Khôn vi Địa
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Tân Tỵ
Bạch lạp Kim