Hà Lạc Lý Số Năm Quý Dậu, lệnh tiết Tiểu Thử Kỷ Mùi, ngày Đinh Hợi, giờ Nhâm Dần
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻThiên Hỏa Đồng Nhân
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻThiên Phong Cấu
Biến QuẻHỏa Phong Đỉnh
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻTrạch Thiên Quải
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
19-27
10-18
1-9
43-51
37-42
28-36
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
91-99
85-90
76-84
67-75
58-66
52-57
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1933 -
Quý Dậu
, không vong là Tuất Hợi ;
Tiết 6 -
Kỷ Mùi
, không vong là Tý Sửu ;
Ngày 28 -
Đinh Hợi
, không vong là Ngọ Mùi ;
Giờ 4 -
Nhâm Dần
, không vong là Thìn Tỵ ;
Ngoài ra, gặp ngày can Đinh
, giờ triệt lộ không vong là Dần Mão .
Phái: Âm Nam , 93
tuổi. Mạng Kiếm phong Kim (vàng mũi kiếm) .
Các số trong 8 chữ: 2 4 9 9 5 10 7 1 6 6 3 8 .
Tổng số Dương (lẻ) là 34 và
tổng số Âm (chẵn) là 36 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 4
và Hậu Thiên hào 1 .
Phúc Thần: Hóa Công là Ly
; Thiên Nguyên Khí là Khôn
; Địa Nguyên Khí là Đoài .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Ly vi Hỏa
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Nhâm Ngọ
Dương liễu Mộc