Hà Lạc Lý Số Năm Giáp Tuất, lệnh tiết Bạch Lộ Quý Dậu, ngày Đinh Dậu, giờ Kỷ Dậu
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻChấn vi Lôi
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻThủy Sơn Kiển
Biến QuẻLôi Hỏa Phong
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻTrạch Phong Đại Quá
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
1-6
37-42
28-36
22-27
16-21
7-15
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
67-72
61-66
52-60
43-51
82-87
73-81
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1934 -
Giáp Tuất
, không vong là Thân Dậu ;
Tiết 8 -
Quý Dậu
, không vong là Tuất Hợi ;
Ngày 15 -
Đinh Dậu
, không vong là Thìn Tỵ ;
Giờ 17 -
Kỷ Dậu
, không vong là Dần Mão ;
Ngoài ra, gặp ngày can Đinh
, giờ triệt lộ không vong là Dần Mão .
Phái: Dương Nam , 92
tuổi. Mạng Sơn đầu Hỏa (lửa đầu núi) .
Các số trong 8 chữ: 6 5 10 2 4 9 7 4 9 9 4 9 .
Tổng số Dương (lẻ) là 48 và
tổng số Âm (chẵn) là 30 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 6
và Hậu Thiên hào 3 .
Phúc Thần: Hóa Công là Ly
; Thiên Nguyên Khí là Kiền
; Địa Nguyên Khí là Kiền .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Thiên Sơn Độn
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Nhâm Ngọ
Dương liễu Mộc