Hà Lạc Lý Số Năm Ất Hợi, lệnh tiết Lập Xuân Mậu Dần, ngày Nhâm Thân, giờ Quý Mão
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻThiên Trạch Lý
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻPhong Hỏa Gia Nhân
Biến QuẻTrạch Hỏa Cách
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻThiên Phong Cấu
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
10-18
1-9
43-51
37-42
28-36
19-27
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
85-90
76-84
67-75
58-66
52-57
91-99
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1935 -
Ất Hợi
, không vong là Thân Dậu ;
Tiết 1 -
Mậu Dần
, không vong là Thân Dậu ;
Ngày 22 -
Nhâm Thân
, không vong là Tuất Hợi ;
Giờ 6 -
Quý Mão
, không vong là Thìn Tỵ ;
Ngoài ra, gặp ngày can Nhâm
, giờ triệt lộ không vong là Dần Mão .
Phái: Âm Nam , 91
tuổi. Mạng Sơn đầu Hỏa (lửa đầu núi) .
Các số trong 8 chữ: 2 1 6 1 3 8 6 4 9 2 3 8 .
Tổng số Dương (lẻ) là 17 và
tổng số Âm (chẵn) là 36 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 5
và Hậu Thiên hào 2 .
Phúc Thần: Hóa Công là Khảm
; Thiên Nguyên Khí là Khôn
; Địa Nguyên Khí là Kiền .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Khảm vi Thủy
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Nhâm Ngọ
Dương liễu Mộc