Hà Lạc Lý Số Năm Bính Tý, lệnh tiết Lập Đông Kỷ Hợi, ngày Giáp Thìn, giờ Canh Ngọ
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻSơn Thủy Mông
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻĐịa Lôi Phục
Biến QuẻTrạch Sơn Hàm
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻThiên Phong Cấu
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
34-42
28-33
22-27
16-21
7-15
1-6
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
61-66
52-60
43-51
79-87
73-78
67-72
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1936 -
Bính Tý
, không vong là Thân Dậu ;
Tiết 10 -
Kỷ Hợi
, không vong là Thìn Tỵ ;
Ngày 5 -
Giáp Thìn
, không vong là Dần Mão ;
Giờ 11 -
Canh Ngọ
, không vong là Tuất Hợi ;
Ngoài ra, gặp ngày can Giáp
, giờ triệt lộ không vong là Thân Dậu .
Phái: Dương Nữ , 90
tuổi. Mạng Giản hạ Thủy (nước dưới khe) .
Các số trong 8 chữ: 8 1 6 9 1 6 6 5 10 3 2 7 .
Tổng số Dương (lẻ) là 26 và
tổng số Âm (chẵn) là 38 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 1
và Hậu Thiên hào 4 .
Phúc Thần: Hóa Công là Đoài
; Thiên Nguyên Khí là Cấn
; Địa Nguyên Khí là Khảm .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Kiền vi Thiên
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Bính Ngọ
Thiên hà Thủy