Hà Lạc Lý Số Năm Đinh Sửu, lệnh tiết Đại Tuyết Nhâm Tý, ngày Kỷ Sửu, giờ Tân Mùi
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻThiên Trạch Lý
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻPhong Hỏa Gia Nhân
Biến QuẻKiền vi Thiên
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻKiền vi Thiên
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
25-33
16-24
7-15
1-6
43-51
34-42
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
52-60
97-105
88-96
79-87
70-78
61-69
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1937 -
Đinh Sửu
, không vong là Thân Dậu ;
Tiết 11 -
Nhâm Tý
, không vong là Dần Mão ;
Ngày 26 -
Kỷ Sửu
, không vong là Ngọ Mùi ;
Giờ 13 -
Tân Mùi
, không vong là Tuất Hợi ;
Ngoài ra, gặp ngày can Kỷ
, giờ triệt lộ không vong là Thân Dậu .
Phái: Âm Nam , 89
tuổi. Mạng Giản hạ Thủy (nước dưới khe) .
Các số trong 8 chữ: 7 5 10 6 1 6 9 5 10 4 5 10 .
Tổng số Dương (lẻ) là 32 và
tổng số Âm (chẵn) là 46 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 3
và Hậu Thiên hào 6 .
Phúc Thần: Hóa Công là Khảm
; Thiên Nguyên Khí là Đoài
; Địa Nguyên Khí là Cấn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Phong Địa Quán
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Nhâm Ngọ
Dương liễu Mộc