Hà Lạc Lý Số Năm Mậu Dần, lệnh tiết Thanh Minh Bính Thìn, ngày Kỷ Tỵ, giờ Canh Ngọ
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻThủy Lôi Truân
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻSơn Địa Bác
Biến QuẻTrạch Thủy Khốn
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻPhong Hỏa Gia Nhân
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
28-33
19-27
13-18
7-12
1-6
34-42
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
52-57
43-51
79-87
73-78
64-72
58-63
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1938 -
Mậu Dần
, không vong là Thân Dậu ;
Tiết 3 -
Bính Thìn
, không vong là Tý Sửu ;
Ngày 7 -
Kỷ Tỵ
, không vong là Tuất Hợi ;
Giờ 12 -
Canh Ngọ
, không vong là Tuất Hợi ;
Ngoài ra, gặp ngày can Kỷ
, giờ triệt lộ không vong là Thân Dậu .
Phái: Dương Nam , 88
tuổi. Mạng Thành đầu Thổ (đất đầu thành) .
Các số trong 8 chữ: 1 3 8 8 5 10 9 2 7 3 2 7 .
Tổng số Dương (lẻ) là 35 và
tổng số Âm (chẵn) là 30 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 2
và Hậu Thiên hào 5 .
Phúc Thần: Hóa Công là Chấn
; Thiên Nguyên Khí là Khảm
; Địa Nguyên Khí là Cấn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Trạch Địa Tụy
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Kỷ Tỵ
Đại lâm Mộc