Hà Lạc Lý Số Năm Mậu Dần, lệnh tiết Tiểu Hàn Ất Sửu, ngày Nhâm Tuất, giờ Bính Ngọ
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻThủy Thiên Nhu
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻHỏa Trạch Khuê
Biến QuẻThiên Trạch Lý
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻPhong Hỏa Gia Nhân
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
16-21
7-15
1-6
40-48
31-39
22-30
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
91-99
82-90
73-81
67-72
58-66
49-57
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1938 -
Mậu Dần
, không vong là Thân Dậu ;
Tiết 12 -
Ất Sửu
, không vong là Tuất Hợi ;
Ngày 6 -
Nhâm Tuất
, không vong là Tý Sửu ;
Giờ 12 -
Bính Ngọ
, không vong là Dần Mão ;
Ngoài ra, gặp ngày can Nhâm
, giờ triệt lộ không vong là Dần Mão .
Phái: Dương Nam , 88
tuổi. Mạng Thành đầu Thổ (đất đầu thành) .
Các số trong 8 chữ: 1 3 8 2 5 10 6 5 10 8 2 7 .
Tổng số Dương (lẻ) là 21 và
tổng số Âm (chẵn) là 46 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 4
và Hậu Thiên hào 1 .
Phúc Thần: Hóa Công là Khảm
; Thiên Nguyên Khí là Khảm
; Địa Nguyên Khí là Cấn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Sơn Phong Cổ
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Nhâm Ngọ
Dương liễu Mộc