Hà Lạc Lý Số Năm Kỷ Mão, lệnh tiết Bạch Lộ Quý Dậu, ngày Kỷ Mùi, giờ Giáp Tuất
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻSơn Thủy Mông
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻĐịa Lôi Phục
Biến QuẻĐịa Sơn Khiêm
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻLôi Thủy Giải
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
28-36
22-27
16-21
10-15
1-9
37-42
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
49-54
43-48
76-81
67-75
61-66
55-60
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1939 -
Kỷ Mão
, không vong là Thân Dậu ;
Tiết 8 -
Quý Dậu
, không vong là Tuất Hợi ;
Ngày 7 -
Kỷ Mùi
, không vong là Tý Sửu ;
Giờ 20 -
Giáp Tuất
, không vong là Thân Dậu ;
Ngoài ra, gặp ngày can Kỷ
, giờ triệt lộ không vong là Thân Dậu .
Phái: Âm Nữ , 87
tuổi. Mạng Thành đầu Thổ (đất đầu thành) .
Các số trong 8 chữ: 9 3 8 2 4 9 9 5 10 6 5 10 .
Tổng số Dương (lẻ) là 40 và
tổng số Âm (chẵn) là 40 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 2
và Hậu Thiên hào 5 .
Phúc Thần: Hóa Công là Ly
; Thiên Nguyên Khí là Ly
; Địa Nguyên Khí là Chấn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Sơn Lôi Di
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Kỷ Tỵ
Đại lâm Mộc