Hà Lạc Lý Số Năm Kỷ Mão, lệnh tiết Tiểu Hàn Đinh Sửu, ngày Giáp Tý, giờ Nhâm Thân
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻThủy Hỏa Ký Tế
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻHỏa Thủy Vị Tế
Biến QuẻHỏa Phong Đỉnh
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻTrạch Thiên Quải
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
1-6
37-45
31-36
22-30
16-21
7-15
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
70-78
64-69
55-63
46-54
85-93
79-84
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1939 -
Kỷ Mão
, không vong là Thân Dậu ;
Tiết 12 -
Đinh Sửu
, không vong là Thân Dậu ;
Ngày 14 -
Giáp Tý
, không vong là Tuất Hợi ;
Giờ 15 -
Nhâm Thân
, không vong là Tuất Hợi ;
Ngoài ra, gặp ngày can Giáp
, giờ triệt lộ không vong là Thân Dậu .
Phái: Âm Nam , 87
tuổi. Mạng Thành đầu Thổ (đất đầu thành) .
Các số trong 8 chữ: 9 3 8 7 5 10 6 1 6 6 4 9 .
Tổng số Dương (lẻ) là 34 và
tổng số Âm (chẵn) là 40 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 6
và Hậu Thiên hào 3 .
Phúc Thần: Hóa Công là Khảm
; Thiên Nguyên Khí là Ly
; Địa Nguyên Khí là Chấn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Phong Trạch Trung Phu
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Tân Tỵ
Bạch lạp Kim