Hà Lạc Lý Số Năm Canh Thìn, lệnh tiết Mang Chủng Nhâm Ngọ, ngày Kỷ Dậu, giờ Tân Mùi
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻLôi Thiên Đại Tráng
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻTrạch Thiên Quải
Biến QuẻThiên Hỏa Đồng Nhân
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻThiên Phong Cấu
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
1-6
43-48
34-42
25-33
16-24
7-15
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
76-84
67-75
58-66
49-57
94-99
85-93
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1940 -
Canh Thìn
, không vong là Thân Dậu ;
Tiết 5 -
Nhâm Ngọ
, không vong là Thân Dậu ;
Ngày 1 -
Kỷ Dậu
, không vong là Dần Mão ;
Giờ 13 -
Tân Mùi
, không vong là Tuất Hợi ;
Ngoài ra, gặp ngày can Kỷ
, giờ triệt lộ không vong là Thân Dậu .
Phái: Dương Nam , 86
tuổi. Mạng Bạch lạp Kim (vàng chân đèn) .
Các số trong 8 chữ: 3 5 10 6 2 7 9 4 9 4 5 10 .
Tổng số Dương (lẻ) là 38 và
tổng số Âm (chẵn) là 36 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 6
và Hậu Thiên hào 3 .
Phúc Thần: Hóa Công là Ly
; Thiên Nguyên Khí là Chấn
; Địa Nguyên Khí là ? .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Địa Sơn Khiêm
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Nhâm Ngọ
Dương liễu Mộc