logo


Bát Tự Hà Lạc - Hà Lạc Lý Số | Kabala

Bát tự Hà Lạc (Hà Lạc Lý Số) là một hình thức bói toán được xây dựng trên cơ sở triết lý của Kinh Dịch với các thuyết Can Chi, âm dương, ngũ hành,... bằng cách lập quẻ Tiên thiên với hào nguyên đường và quẻ Hậu thiên; căn cứ vào giờ, ngày, tháng, năm sinh theo âm lịch và giới tính.

Mai Hoa Dịch Số | Lá Số Bát Tự | Học Kinh Dịch

Hà Lạc Bát Tự
 Thuật Số dùng 8 Chữ để lấy thông tin cá nhân ở Hà ĐồLạc Thư 
Dương Lịch
Năm Tháng Ngày Giờ Phút Giây
Âm Lịch
Năm Tháng Ngày Giờ
Nhuận
Tân Tỵ Canh Dần Ất Dậu Nhâm Ngọ
Phái  Nam  Nữ 
     

Hà Lạc Lý Số
Năm Tân Tỵ, lệnh tiết Lập Xuân Canh Dần, ngày Ất Dậu, giờ Nhâm Ngọ
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn Quẻ
Phong Sơn Tiệm
Đại Vận
Tuổi
Hỗ Quẻ
Hỏa Thủy Vị Tế
Biến Quẻ
Hỏa Phong Đỉnh
Đại Vận
Tuổi
Hỗ Quẻ
Trạch Thiên Quải
Tốn ▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬
Cấn ▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬
▬▬▬▬
37-45
28-36
22-27
13-21
7-12
1-6
Ly ▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬
▬▬▬▬▬▬
Khảm ▬▬▬▬
▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬
Ly ▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬
▬▬▬▬▬▬
Tốn ▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬
61-69
55-60
46-54
85-93
76-84
70-75
Đoài ▬▬▬▬
▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬▬▬
Kiền ▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬▬▬
Năm sanh 1941 - Tân Tỵ , không vong là Thân Dậu;
Tiết 1 - Canh Dần , không vong là Ngọ Mùi;
Ngày 11 - Ất Dậu , không vong là Ngọ Mùi;
Giờ 11 - Nhâm Ngọ , không vong là Thân Dậu;
Ngoài ra, gặp ngày can Ất , giờ triệt lộ không vong là Ngọ Mùi.

  • Phái: Âm Nữ, 85 tuổi. Mạng Bạch lạp Kim (vàng chân đèn).
  • Các số trong 8 chữ: 4 2 7 3 3 8 2 4 9 6 2 7 .
  • Tổng số Dương (lẻ) là 29
  • tổng số Âm (chẵn) là 28.
  • Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 1 và Hậu Thiên hào 4.
    Phúc Thần: Hóa Công là Khảm ; Thiên Nguyên Khí là Tốn ; Địa Nguyên Khí là Tốn.
    Lưu Niên Vận
    Năm  tuổi
      <<  
    Hỏa Thủy Vị Tế
    Ly ▬▬▬▬▬▬
    ▬▬▬▬
    ▬▬▬▬▬▬
    Khảm ▬▬▬▬
    ▬▬▬▬▬▬
    ▬▬▬▬
      >>  
    Năm 2025 - Ất Tỵ Phúc đăng Hỏa
    Lưu Nguyệt Vận
    Tiết tháng 
      <<  
    Khảm vi Thủy
    Khảm ▬▬▬▬
    ▬▬▬▬▬▬
    ▬▬▬▬
    Khảm ▬▬▬▬
    ▬▬▬▬▬▬
    ▬▬▬▬
      >>  
    Tiết Nhâm Ngọ Dương liễu Mộc