Hà Lạc Lý Số Năm Tân Tỵ, lệnh tiết Thanh Minh Nhâm Thìn, ngày Bính Ngọ, giờ Giáp Ngọ
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻKhảm vi Thủy
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻSơn Lôi Di
Biến QuẻTrạch Thủy Khốn
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻPhong Hỏa Gia Nhân
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
37-42
28-36
22-27
16-21
7-15
1-6
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
61-66
52-60
43-51
82-87
73-81
67-72
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1941 -
Tân Tỵ
, không vong là Thân Dậu ;
Tiết 3 -
Nhâm Thìn
, không vong là Ngọ Mùi ;
Ngày 3 -
Bính Ngọ
, không vong là Dần Mão ;
Giờ 11 -
Giáp Ngọ
, không vong là Thìn Tỵ ;
Ngoài ra, gặp ngày can Bính
, giờ triệt lộ không vong là Thìn Tỵ .
Phái: Âm Nữ , 85
tuổi. Mạng Bạch lạp Kim (vàng chân đèn) .
Các số trong 8 chữ: 4 2 7 6 5 10 8 2 7 6 2 7 .
Tổng số Dương (lẻ) là 26 và
tổng số Âm (chẵn) là 40 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 1
và Hậu Thiên hào 4 .
Phúc Thần: Hóa Công là Chấn
; Thiên Nguyên Khí là Tốn
; Địa Nguyên Khí là Tốn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Sơn Lôi Di
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Nhâm Ngọ
Dương liễu Mộc