Hà Lạc Lý Số Năm Nhâm Ngọ, lệnh tiết Hàn Lộ Canh Tuất, ngày Nhâm Tý, giờ Kỷ Dậu
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻHỏa Phong Đỉnh
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻTrạch Thiên Quải
Biến QuẻPhong Thiên Tiểu Súc
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻHỏa Trạch Khuê
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
7-15
1-6
40-48
31-39
22-30
16-21
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
82-90
73-81
67-72
58-66
49-57
91-99
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1942 -
Nhâm Ngọ
, không vong là Thân Dậu ;
Tiết 9 -
Canh Tuất
, không vong là Dần Mão ;
Ngày 17 -
Nhâm Tý
, không vong là Dần Mão ;
Giờ 18 -
Kỷ Dậu
, không vong là Dần Mão ;
Ngoài ra, gặp ngày can Nhâm
, giờ triệt lộ không vong là Dần Mão .
Phái: Dương Nam , 84
tuổi. Mạng Dương liễu Mộc (gổ dương liễu) .
Các số trong 8 chữ: 6 2 7 3 5 10 6 1 6 9 4 9 .
Tổng số Dương (lẻ) là 34 và
tổng số Âm (chẵn) là 34 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 5
và Hậu Thiên hào 2 .
Phúc Thần: Hóa Công là Đoài
; Thiên Nguyên Khí là Kiền
; Địa Nguyên Khí là Ly .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Phong Địa Quán
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Canh Thìn
Bạch lạp Kim