Hà Lạc Lý Số Năm Ất Dậu, lệnh tiết Lập Xuân Mậu Dần, ngày Tân Mùi, giờ Bính Thân
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻThủy Địa Tỷ
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻSơn Địa Bác
Biến QuẻSơn Thủy Mông
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻĐịa Lôi Phục
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
22-27
13-21
7-12
1-6
34-39
28-33
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
40-48
76-81
70-75
64-69
55-63
49-54
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1945 -
Ất Dậu
, không vong là Ngọ Mùi ;
Tiết 1 -
Mậu Dần
, không vong là Thân Dậu ;
Ngày 19 -
Tân Mùi
, không vong là Tuất Hợi ;
Giờ 16 -
Bính Thân
, không vong là Thìn Tỵ ;
Ngoài ra, gặp ngày can Tân
, giờ triệt lộ không vong là Thìn Tỵ .
Phái: Âm Nam , 81
tuổi. Mạng Tuyền trung Thủy (nước dưới suối) .
Các số trong 8 chữ: 2 4 9 1 3 8 4 5 10 8 4 9 .
Tổng số Dương (lẻ) là 27 và
tổng số Âm (chẵn) là 40 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 3
và Hậu Thiên hào 6 .
Phúc Thần: Hóa Công là Khảm
; Thiên Nguyên Khí là Khôn
; Địa Nguyên Khí là Đoài .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Cấn vi Sơn
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Quý Mùi
Dương liễu Mộc