Hà Lạc Lý Số Năm Bính Tuất, lệnh tiết Thanh Minh Nhâm Thìn, ngày Bính Thìn, giờ Kỷ Hợi
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻCấn vi Sơn
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻLôi Thủy Giải
Biến QuẻSơn Địa Bác
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻKhôn vi Địa
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
1-9
37-42
31-36
22-30
16-21
10-15
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
61-69
55-60
49-54
43-48
76-81
70-75
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1946 -
Bính Tuất
, không vong là Ngọ Mùi ;
Tiết 3 -
Nhâm Thìn
, không vong là Ngọ Mùi ;
Ngày 11 -
Bính Thìn
, không vong là Tý Sửu ;
Giờ 21 -
Kỷ Hợi
, không vong là Thìn Tỵ ;
Ngoài ra, gặp ngày can Bính
, giờ triệt lộ không vong là Thìn Tỵ .
Phái: Dương Nam , 80
tuổi. Mạng Ốc thượng Thổ (đất trên nóc) .
Các số trong 8 chữ: 8 5 10 6 5 10 8 5 10 9 1 6 .
Tổng số Dương (lẻ) là 25 và
tổng số Âm (chẵn) là 58 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 6
và Hậu Thiên hào 3 .
Phúc Thần: Hóa Công là Chấn
; Thiên Nguyên Khí là Cấn
; Địa Nguyên Khí là Kiền .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Thiên Lôi Vô Vọng
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Quý Mùi
Dương liễu Mộc