Hà Lạc Lý Số Năm Đinh Hợi, lệnh tiết Thanh Minh Giáp Thìn, ngày Nhâm Ngọ, giờ Tân Hợi
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻKhảm vi Thủy
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻSơn Lôi Di
Biến QuẻThủy Địa Tỷ
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻSơn Địa Bác
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
10-15
1-9
37-42
31-36
22-30
16-21
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
70-75
61-69
55-60
49-54
43-48
76-81
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1947 -
Đinh Hợi
, không vong là Ngọ Mùi ;
Tiết 3 -
Giáp Thìn
, không vong là Dần Mão ;
Ngày 13 -
Nhâm Ngọ
, không vong là Thân Dậu ;
Giờ 21 -
Tân Hợi
, không vong là Dần Mão ;
Ngoài ra, gặp ngày can Nhâm
, giờ triệt lộ không vong là Dần Mão .
Phái: Âm Nam , 79
tuổi. Mạng Ốc thượng Thổ (đất trên nóc) .
Các số trong 8 chữ: 7 1 6 6 5 10 6 2 7 4 1 6 .
Tổng số Dương (lẻ) là 21 và
tổng số Âm (chẵn) là 40 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 5
và Hậu Thiên hào 2 .
Phúc Thần: Hóa Công là Chấn
; Thiên Nguyên Khí là Đoài
; Địa Nguyên Khí là Kiền .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Sơn Phong Cổ
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Quý Mùi
Dương liễu Mộc