Hà Lạc Lý Số Năm Mậu Tý, lệnh tiết Kinh Trập Ất Mão, ngày Ất Mão, giờ Nhâm Ngọ
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻSơn Phong Cổ
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻLôi Trạch Qui Muội
Biến QuẻThiên Sơn Độn
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻThiên Phong Cấu
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
37-45
31-36
25-30
16-24
7-15
1-6
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
64-72
55-63
46-54
85-93
79-84
73-78
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1948 -
Mậu Tý
, không vong là Ngọ Mùi ;
Tiết 2 -
Ất Mão
, không vong là Tý Sửu ;
Ngày 21 -
Ất Mão
, không vong là Tý Sửu ;
Giờ 12 -
Nhâm Ngọ
, không vong là Thân Dậu ;
Ngoài ra, gặp ngày can Ất
, giờ triệt lộ không vong là Ngọ Mùi .
Phái: Dương Nam , 78
tuổi. Mạng Phích lịch Hỏa (lửa sấm sét) .
Các số trong 8 chữ: 1 1 6 2 3 8 2 3 8 6 2 7 .
Tổng số Dương (lẻ) là 15 và
tổng số Âm (chẵn) là 34 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 1
và Hậu Thiên hào 4 .
Phúc Thần: Hóa Công là Chấn
; Thiên Nguyên Khí là Khảm
; Địa Nguyên Khí là Khảm .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Cấn vi Sơn
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Quý Mùi
Dương liễu Mộc