Hà Lạc Lý Số Năm Canh Dần, lệnh tiết Thanh Minh Canh Thìn, ngày Canh Ngọ, giờ Nhâm Ngọ
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻThiên Sơn Độn
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻThiên Phong Cấu
Biến QuẻHỏa Thiên Đại Hữu
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻTrạch Thiên Quải
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
40-48
31-39
22-30
13-21
7-12
1-6
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
64-72
58-63
49-57
91-99
82-90
73-81
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1950 -
Canh Dần
, không vong là Ngọ Mùi ;
Tiết 3 -
Canh Thìn
, không vong là Thân Dậu ;
Ngày 19 -
Canh Ngọ
, không vong là Tuất Hợi ;
Giờ 12 -
Nhâm Ngọ
, không vong là Thân Dậu ;
Ngoài ra, gặp ngày can Canh
, giờ triệt lộ không vong là Ngọ Mùi .
Phái: Dương Nam , 76
tuổi. Mạng Tùng bách Mộc (gổ cây tùng) .
Các số trong 8 chữ: 3 3 8 3 5 10 3 2 7 6 2 7 .
Tổng số Dương (lẻ) là 31 và
tổng số Âm (chẵn) là 28 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 1
và Hậu Thiên hào 4 .
Phúc Thần: Hóa Công là Chấn
; Thiên Nguyên Khí là Chấn
; Địa Nguyên Khí là Cấn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Thiên Thủy Tụng
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Quý Mùi
Dương liễu Mộc