Hà Lạc Lý Số Năm Tân Mão, lệnh tiết Tiểu Thử Ất Mùi, ngày Quý Sửu, giờ Quý Hợi  
   
  
    Tiên Thiên - Tiền Vận  
    Hậu Thiên - Hậu Vận  
   
  
    Bổn QuẻTốn vi Phong   
    Đại Vận Tuổi  
    Hỗ QuẻHỏa Trạch Khuê   
    Biến QuẻThủy Phong Tỉnh   
    Đại Vận Tuổi  
    Hỗ QuẻHỏa Trạch Khuê   
   
  
    
      
        Tốn  
        ▬▬▬▬ ▬▬  
       
      ▬▬▬▬ ▬▬  
      ▬▬▬▬ ▬▬  
      
        Tốn  
        ▬▬▬▬ ▬▬  
       
      ▬▬▬▬ ▬▬  
      ▬▬▬▬ ▬▬  
    
 
    
      25-33  
      16-24  
      10-15  
      1-9  
      40-48  
      34-39  
    
 
    
      
        Ly  
        ▬▬▬▬ ▬▬  
       
      ▬▬▬▬ ▬▬  
      ▬▬▬▬ ▬▬  
      
        Đoài  
        ▬▬▬▬ ▬▬  
       
      ▬▬▬▬ ▬▬  
      ▬▬▬▬ ▬▬  
    
 
    
      
        Khảm  
        ▬▬▬▬ ▬▬  
       
      ▬▬▬▬ ▬▬  
      ▬▬▬▬ ▬▬  
      
        Tốn  
        ▬▬▬▬ ▬▬  
       
      ▬▬▬▬ ▬▬  
      ▬▬▬▬ ▬▬  
    
 
    
      49-54  
      85-93  
      79-84  
      70-78  
      61-69  
      55-60  
    
 
    
      
        Ly  
        ▬▬▬▬ ▬▬  
       
      ▬▬▬▬ ▬▬  
      ▬▬▬▬ ▬▬  
      
        Đoài  
        ▬▬▬▬ ▬▬  
       
      ▬▬▬▬ ▬▬  
      ▬▬▬▬ ▬▬  
    
 
   
  
    
      
        
          Năm sanh  1951  -
             Tân Mão  
          , không vong là  Ngọ Mùi ; 
         
       
      
        
          Tiết  6  -
             Ất Mùi  
          , không vong là  Thìn Tỵ ; 
         
       
      
        
          Ngày  9  -
             Quý Sửu  
          , không vong là  Dần Mão ; 
         
       
      
        
          Giờ  21  -
            Quý Hợi  
          , không vong là  Tý Sửu ; 
          
       
      
        
          Ngoài ra, gặp ngày can  Quý 
          , giờ triệt lộ không vong là  Tuất Hợi . 
         
       
      
         
       
      
        
          Phái:  Âm Nữ ,  75 
           tuổi. Mạng  Tùng bách Mộc (gổ cây tùng) .  
         
       
      
        
          Các số trong 8 chữ:   4 3 8 2 5 10 2 5 10 2 1 6  .  
         
       
      
        
          Tổng số Dương (lẻ) là  14  và   
         
       
      
        
          tổng số Âm (chẵn) là  44 .  
         
       
      
        
          Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào  3 
          và Hậu Thiên hào  6 . 
         
       
      
        
          Phúc Thần: Hóa Công là  Ly 
          ; Thiên Nguyên Khí là  Tốn 
          ; Địa Nguyên Khí là  Chấn . 
         
       
    
 
   
  
     
    
      Lưu Nguyệt Vận  
      
        Tiết tháng  
          1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12  
         
       
      
          <<    
        
          Thủy Hỏa Ký Tế  
          
            Khảm  
            ▬▬▬▬ ▬▬  
           
          ▬▬▬▬ ▬▬  
          ▬▬▬▬ ▬▬  
          
            Ly  
            ▬▬▬▬ ▬▬  
           
          ▬▬▬▬ ▬▬  
          ▬▬▬▬ ▬▬  
        
 
          >>    
       
      
        Tiết  Bính Tuất
Ốc thượng Thổ