Hà Lạc Lý Số Năm Nhâm Thìn, lệnh tiết Bạch Lộ Kỷ Dậu, ngày Bính Tuất, giờ Giáp Ngọ
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻThủy Thiên Nhu
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻHỏa Trạch Khuê
Biến QuẻThiên Trạch Lý
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻPhong Hỏa Gia Nhân
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
16-21
7-15
1-6
40-48
31-39
22-30
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
91-99
82-90
73-81
67-72
58-66
49-57
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1952 -
Nhâm Thìn
, không vong là Ngọ Mùi ;
Tiết 8 -
Kỷ Dậu
, không vong là Dần Mão ;
Ngày 19 -
Bính Tuất
, không vong là Ngọ Mùi ;
Giờ 12 -
Giáp Ngọ
, không vong là Thìn Tỵ ;
Ngoài ra, gặp ngày can Bính
, giờ triệt lộ không vong là Thìn Tỵ .
Phái: Dương Nam , 74
tuổi. Mạng Trường lưu Thủy (nước nguồn chảy) .
Các số trong 8 chữ: 6 5 10 9 4 9 8 5 10 6 2 7 .
Tổng số Dương (lẻ) là 35 và
tổng số Âm (chẵn) là 46 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 4
và Hậu Thiên hào 1 .
Phúc Thần: Hóa Công là Đoài
; Thiên Nguyên Khí là Kiền
; Địa Nguyên Khí là ? .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Trạch Sơn Hàm
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Tân Tỵ
Bạch lạp Kim