Hà Lạc Lý Số Năm Quý Tỵ, lệnh tiết Hàn Lộ Nhâm Tuất, ngày Kỷ Dậu, giờ Canh Ngọ
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻThiên Địa Bĩ
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻPhong Sơn Tiệm
Biến QuẻLôi Thiên Đại Tráng
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻTrạch Thiên Quải
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
37-45
28-36
19-27
13-18
7-12
1-6
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
61-66
55-60
46-54
85-93
76-84
67-75
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1953 -
Quý Tỵ
, không vong là Ngọ Mùi ;
Tiết 9 -
Nhâm Tuất
, không vong là Tý Sửu ;
Ngày 18 -
Kỷ Dậu
, không vong là Dần Mão ;
Giờ 12 -
Canh Ngọ
, không vong là Tuất Hợi ;
Ngoài ra, gặp ngày can Kỷ
, giờ triệt lộ không vong là Thân Dậu .
Phái: Âm Nam , 73
tuổi. Mạng Trường lưu Thủy (nước nguồn chảy) .
Các số trong 8 chữ: 2 2 7 6 5 10 9 4 9 3 2 7 .
Tổng số Dương (lẻ) là 40 và
tổng số Âm (chẵn) là 26 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 1
và Hậu Thiên hào 4 .
Phúc Thần: Hóa Công là Đoài
; Thiên Nguyên Khí là Khôn
; Địa Nguyên Khí là Tốn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Hỏa Thủy Vị Tế
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Quý Mùi
Dương liễu Mộc