Hà Lạc Lý Số Năm Quý Tỵ, lệnh tiết Thanh Minh Bính Thìn, ngày Canh Tý, giờ Nhâm Ngọ
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻLôi Thiên Đại Tráng
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻTrạch Thiên Quải
Biến QuẻThiên Trạch Lý
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻPhong Hỏa Gia Nhân
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
7-12
1-6
40-48
31-39
22-30
13-21
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
82-90
73-81
64-72
58-63
49-57
91-99
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1953 -
Quý Tỵ
, không vong là Ngọ Mùi ;
Tiết 3 -
Bính Thìn
, không vong là Tý Sửu ;
Ngày 6 -
Canh Tý
, không vong là Thìn Tỵ ;
Giờ 11 -
Nhâm Ngọ
, không vong là Thân Dậu ;
Ngoài ra, gặp ngày can Canh
, giờ triệt lộ không vong là Ngọ Mùi .
Phái: Âm Nữ , 73
tuổi. Mạng Trường lưu Thủy (nước nguồn chảy) .
Các số trong 8 chữ: 2 2 7 8 5 10 3 1 6 6 2 7 .
Tổng số Dương (lẻ) là 23 và
tổng số Âm (chẵn) là 36 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 5
và Hậu Thiên hào 2 .
Phúc Thần: Hóa Công là Chấn
; Thiên Nguyên Khí là Khôn
; Địa Nguyên Khí là Tốn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Trạch Địa Tụy
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Quý Mùi
Dương liễu Mộc