Hà Lạc Lý Số Năm Ất Mùi, lệnh tiết Đại Tuyết Mậu Tý, ngày Ất Sửu, giờ Nhâm Ngọ
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻHỏa Sơn Lữ
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻTrạch Phong Đại Quá
Biến QuẻLy vi Hỏa
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻTrạch Phong Đại Quá
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
37-45
31-36
22-30
13-21
7-12
1-6
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
61-69
55-60
46-54
85-93
79-84
70-78
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1955 -
Ất Mùi
, không vong là Thìn Tỵ ;
Tiết 11 -
Mậu Tý
, không vong là Ngọ Mùi ;
Ngày 17 -
Ất Sửu
, không vong là Tuất Hợi ;
Giờ 12 -
Nhâm Ngọ
, không vong là Thân Dậu ;
Ngoài ra, gặp ngày can Ất
, giờ triệt lộ không vong là Ngọ Mùi .
Phái: Âm Nữ , 71
tuổi. Mạng Sa trung Kim (vàng trong cát) .
Các số trong 8 chữ: 2 5 10 1 1 6 2 5 10 6 2 7 .
Tổng số Dương (lẻ) là 19 và
tổng số Âm (chẵn) là 38 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 1
và Hậu Thiên hào 4 .
Phúc Thần: Hóa Công là Khảm
; Thiên Nguyên Khí là Khôn
; Địa Nguyên Khí là Khôn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Trạch Sơn Hàm
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Quý Mùi
Dương liễu Mộc