Hà Lạc Lý Số Năm Bính Thân, lệnh tiết Tiểu Hàn Tân Sửu, ngày Canh Dần, giờ Đinh Hợi
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻLôi Thủy Giải
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻThủy Hỏa Ký Tế
Biến QuẻThủy Địa Tỷ
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻSơn Địa Bác
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
16-21
10-15
1-9
37-42
28-36
22-27
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
76-81
67-75
61-66
55-60
49-54
43-48
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1956 -
Bính Thân
, không vong là Thìn Tỵ ;
Tiết 12 -
Tân Sửu
, không vong là Thìn Tỵ ;
Ngày 18 -
Canh Dần
, không vong là Ngọ Mùi ;
Giờ 21 -
Đinh Hợi
, không vong là Ngọ Mùi ;
Ngoài ra, gặp ngày can Canh
, giờ triệt lộ không vong là Ngọ Mùi .
Phái: Dương Nam , 70
tuổi. Mạng Sơn hạ Hỏa (lửa dưới núi) .
Các số trong 8 chữ: 8 4 9 4 5 10 3 3 8 7 1 6 .
Tổng số Dương (lẻ) là 28 và
tổng số Âm (chẵn) là 40 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 4
và Hậu Thiên hào 1 .
Phúc Thần: Hóa Công là Khảm
; Thiên Nguyên Khí là Cấn
; Địa Nguyên Khí là Khôn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Địa Hỏa Minh Di
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Quý Mùi
Dương liễu Mộc