Hà Lạc Lý Số Năm Đinh Dậu, lệnh tiết Kinh Trập Quý Mão, ngày Đinh Hợi, giờ Bính Ngọ
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻLôi Hỏa Phong
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻTrạch Phong Đại Quá
Biến QuẻThiên Lôi Vô Vọng
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻPhong Sơn Tiệm
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
31-36
25-30
16-24
7-15
1-6
37-45
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
55-63
46-54
85-93
79-84
73-78
64-72
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1957 -
Đinh Dậu
, không vong là Thìn Tỵ ;
Tiết 2 -
Quý Mão
, không vong là Thìn Tỵ ;
Ngày 15 -
Đinh Hợi
, không vong là Ngọ Mùi ;
Giờ 11 -
Bính Ngọ
, không vong là Dần Mão ;
Ngoài ra, gặp ngày can Đinh
, giờ triệt lộ không vong là Dần Mão .
Phái: Âm Nam , 69
tuổi. Mạng Sơn hạ Hỏa (lửa dưới núi) .
Các số trong 8 chữ: 7 4 9 2 3 8 7 1 6 8 2 7 .
Tổng số Dương (lẻ) là 34 và
tổng số Âm (chẵn) là 30 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 2
và Hậu Thiên hào 5 .
Phúc Thần: Hóa Công là Khảm
; Thiên Nguyên Khí là Đoài
; Địa Nguyên Khí là Đoài .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Địa Thiên Thái
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Quý Mùi
Dương liễu Mộc