Hà Lạc Lý Số Năm Mậu Tuất, lệnh tiết Mang Chủng Mậu Ngọ, ngày Nhâm Ngọ, giờ Đinh Mùi
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻSơn Lôi Di
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻKhôn vi Địa
Biến QuẻHỏa Sơn Lữ
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻTrạch Phong Đại Quá
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
19-27
13-18
7-12
1-6
37-42
28-36
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
43-51
82-87
73-81
64-72
58-63
52-57
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1958 -
Mậu Tuất
, không vong là Thìn Tỵ ;
Tiết 5 -
Mậu Ngọ
, không vong là Tý Sửu ;
Ngày 18 -
Nhâm Ngọ
, không vong là Thân Dậu ;
Giờ 13 -
Đinh Mùi
, không vong là Dần Mão ;
Ngoài ra, gặp ngày can Nhâm
, giờ triệt lộ không vong là Dần Mão .
Phái: Dương Nam , 68
tuổi. Mạng Bình địa Mộc (cây đồng bằng) .
Các số trong 8 chữ: 1 5 10 1 2 7 6 2 7 7 5 10 .
Tổng số Dương (lẻ) là 33 và
tổng số Âm (chẵn) là 30 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 3
và Hậu Thiên hào 6 .
Phúc Thần: Hóa Công là Ly
; Thiên Nguyên Khí là Khảm
; Địa Nguyên Khí là Kiền .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Thiên Hỏa Đồng Nhân
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Tân Tỵ
Bạch lạp Kim