Hà Lạc Lý Số Năm Kỷ Hợi, lệnh tiết Tiểu Thử Tân Mùi, ngày Kỷ Hợi, giờ Kỷ Tỵ
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻThiên Sơn Độn
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻThiên Phong Cấu
Biến QuẻPhong Thiên Tiểu Súc
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻHỏa Trạch Khuê
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
34-42
25-33
16-24
7-15
1-6
43-48
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
58-66
49-57
94-99
85-93
76-84
67-75
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1959 -
Kỷ Hợi
, không vong là Thìn Tỵ ;
Tiết 6 -
Tân Mùi
, không vong là Tuất Hợi ;
Ngày 11 -
Kỷ Hợi
, không vong là Thìn Tỵ ;
Giờ 10 -
Kỷ Tỵ
, không vong là Tuất Hợi ;
Ngoài ra, gặp ngày can Kỷ
, giờ triệt lộ không vong là Thân Dậu .
Phái: Âm Nữ , 67
tuổi. Mạng Bình địa Mộc (cây đồng bằng) .
Các số trong 8 chữ: 9 1 6 4 5 10 9 1 6 9 2 7 .
Tổng số Dương (lẻ) là 41 và
tổng số Âm (chẵn) là 28 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 2
và Hậu Thiên hào 5 .
Phúc Thần: Hóa Công là Ly
; Thiên Nguyên Khí là Ly
; Địa Nguyên Khí là Kiền .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Thiên Lôi Vô Vọng
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Quý Mùi
Dương liễu Mộc