Hà Lạc Lý Số Năm Canh Tý, lệnh tiết Lập Xuân Mậu Dần, ngày Đinh Hợi, giờ Giáp Thìn
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻThủy Thiên Nhu
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻHỏa Trạch Khuê
Biến QuẻThiên Trạch Lý
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻPhong Hỏa Gia Nhân
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
16-21
7-15
1-6
40-48
31-39
22-30
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
91-99
82-90
73-81
67-72
58-66
49-57
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1960 -
Canh Tý
, không vong là Thìn Tỵ ;
Tiết 1 -
Mậu Dần
, không vong là Thân Dậu ;
Ngày 3 -
Đinh Hợi
, không vong là Ngọ Mùi ;
Giờ 7 -
Giáp Thìn
, không vong là Dần Mão ;
Ngoài ra, gặp ngày can Đinh
, giờ triệt lộ không vong là Dần Mão .
Phái: Dương Nam , 66
tuổi. Mạng Bích thượng Thổ (đất trên vách) .
Các số trong 8 chữ: 3 1 6 1 3 8 7 1 6 6 5 10 .
Tổng số Dương (lẻ) là 21 và
tổng số Âm (chẵn) là 36 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 4
và Hậu Thiên hào 1 .
Phúc Thần: Hóa Công là Khảm
; Thiên Nguyên Khí là Chấn
; Địa Nguyên Khí là Khảm .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Trạch Lôi Tùy
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Tân Tỵ
Bạch lạp Kim