Hà Lạc Lý Số Năm Nhâm Dần, lệnh tiết Lập Hạ Ất Tỵ, ngày Bính Dần, giờ Bính Thân
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻĐịa Thiên Thái
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻLôi Trạch Qui Muội
Biến QuẻThiên Sơn Độn
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻThiên Phong Cấu
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
1-6
40-45
34-39
25-33
16-24
7-15
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
73-81
64-72
55-63
46-54
88-93
82-87
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1962 -
Nhâm Dần
, không vong là Thìn Tỵ ;
Tiết 4 -
Ất Tỵ
, không vong là Dần Mão ;
Ngày 25 -
Bính Dần
, không vong là Tuất Hợi ;
Giờ 15 -
Bính Thân
, không vong là Thìn Tỵ ;
Ngoài ra, gặp ngày can Bính
, giờ triệt lộ không vong là Thìn Tỵ .
Phái: Dương Nam , 64
tuổi. Mạng Kim bạc Kim (vàng pha bạc) .
Các số trong 8 chữ: 6 3 8 2 2 7 8 3 8 8 4 9 .
Tổng số Dương (lẻ) là 22 và
tổng số Âm (chẵn) là 46 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 6
và Hậu Thiên hào 3 .
Phúc Thần: Hóa Công là Chấn
; Thiên Nguyên Khí là Kiền
; Địa Nguyên Khí là Cấn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Địa Hỏa Minh Di
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Tân Tỵ
Bạch lạp Kim