Hà Lạc Lý Số Năm Quý Mão, lệnh tiết Mang Chủng Mậu Ngọ, ngày Quý Mùi, giờ Ất Mão
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻPhong Hỏa Gia Nhân
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻHỏa Thủy Vị Tế
Biến QuẻHỏa Thủy Vị Tế
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻThủy Hỏa Ký Tế
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
1-9
40-48
34-39
25-33
19-24
10-18
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
70-78
64-69
55-63
49-54
85-93
79-84
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1963 -
Quý Mão
, không vong là Thìn Tỵ ;
Tiết 5 -
Mậu Ngọ
, không vong là Tý Sửu ;
Ngày 18 -
Quý Mùi
, không vong là Thân Dậu ;
Giờ 6 -
Ất Mão
, không vong là Tý Sửu ;
Ngoài ra, gặp ngày can Quý
, giờ triệt lộ không vong là Tuất Hợi .
Phái: Âm Nam , 63
tuổi. Mạng Kim bạc Kim (vàng pha bạc) .
Các số trong 8 chữ: 2 3 8 1 2 7 2 5 10 2 3 8 .
Tổng số Dương (lẻ) là 19 và
tổng số Âm (chẵn) là 34 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 6
và Hậu Thiên hào 3 .
Phúc Thần: Hóa Công là Chấn
; Thiên Nguyên Khí là Khôn
; Địa Nguyên Khí là Chấn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Sơn Hỏa Bí
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Nhâm Ngọ
Dương liễu Mộc