Hà Lạc Lý Số Năm Ất Tỵ, lệnh tiết Lập Xuân Mậu Dần, ngày Mậu Tuất, giờ Giáp Dần
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻĐịa Thiên Thái
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻLôi Trạch Qui Muội
Biến QuẻTrạch Địa Tụy
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻPhong Sơn Tiệm
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
22-27
16-21
10-15
1-9
37-45
28-36
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
46-51
79-87
70-78
64-69
58-63
52-57
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1965 -
Ất Tỵ
, không vong là Dần Mão ;
Tiết 1 -
Mậu Dần
, không vong là Thân Dậu ;
Ngày 12 -
Mậu Tuất
, không vong là Thìn Tỵ ;
Giờ 4 -
Giáp Dần
, không vong là Tý Sửu ;
Ngoài ra, gặp ngày can Mậu
, giờ triệt lộ không vong là Tuất Hợi .
Phái: Âm Nữ , 61
tuổi. Mạng Phúc đăng Hỏa (lửa đèn lồng) .
Các số trong 8 chữ: 2 2 7 1 3 8 1 5 10 6 3 8 .
Tổng số Dương (lẻ) là 20 và
tổng số Âm (chẵn) là 36 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 3
và Hậu Thiên hào 6 .
Phúc Thần: Hóa Công là Khảm
; Thiên Nguyên Khí là Khôn
; Địa Nguyên Khí là Tốn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Thiên Lôi Vô Vọng
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Mậu Tý
Phích lịch Hỏa