Hà Lạc Lý Số Năm Đinh Mùi, lệnh tiết Tiểu Hàn Quý Sửu, ngày Ất Hợi, giờ Ất Dậu
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻThiên Địa Bĩ
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻPhong Sơn Tiệm
Biến QuẻLôi Thiên Đại Tráng
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻTrạch Thiên Quải
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
37-45
28-36
19-27
13-18
7-12
1-6
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
61-66
55-60
46-54
85-93
76-84
67-75
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1967 -
Đinh Mùi
, không vong là Dần Mão ;
Tiết 12 -
Quý Sửu
, không vong là Dần Mão ;
Ngày 7 -
Ất Hợi
, không vong là Thân Dậu ;
Giờ 17 -
Ất Dậu
, không vong là Ngọ Mùi ;
Ngoài ra, gặp ngày can Ất
, giờ triệt lộ không vong là Ngọ Mùi .
Phái: Âm Nam , 59
tuổi. Mạng Thiên hà Thủy (nước ngân hà) .
Các số trong 8 chữ: 7 5 10 2 5 10 2 1 6 2 4 9 .
Tổng số Dương (lẻ) là 27 và
tổng số Âm (chẵn) là 36 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 1
và Hậu Thiên hào 4 .
Phúc Thần: Hóa Công là Khảm
; Thiên Nguyên Khí là Đoài
; Địa Nguyên Khí là Khôn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Sơn Thủy Mông
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Tân Tỵ
Bạch lạp Kim