Hà Lạc Lý Số Năm Mậu Thân, lệnh tiết Lập Hạ Đinh Tỵ, ngày Quý Mùi, giờ Tân Dậu
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻLôi Thiên Đại Tráng
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻTrạch Thiên Quải
Biến QuẻThiên Hỏa Đồng Nhân
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻThiên Phong Cấu
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
1-6
43-48
34-42
25-33
16-24
7-15
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
76-84
67-75
58-66
49-57
94-99
85-93
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1968 -
Mậu Thân
, không vong là Dần Mão ;
Tiết 4 -
Đinh Tỵ
, không vong là Tý Sửu ;
Ngày 17 -
Quý Mùi
, không vong là Thân Dậu ;
Giờ 17 -
Tân Dậu
, không vong là Tý Sửu ;
Ngoài ra, gặp ngày can Quý
, giờ triệt lộ không vong là Tuất Hợi .
Phái: Dương Nam , 58
tuổi. Mạng Đại dịch Thổ (khu đất rộng) .
Các số trong 8 chữ: 1 4 9 7 2 7 2 5 10 4 4 9 .
Tổng số Dương (lẻ) là 38 và
tổng số Âm (chẵn) là 26 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 6
và Hậu Thiên hào 3 .
Phúc Thần: Hóa Công là Chấn
; Thiên Nguyên Khí là Khảm
; Địa Nguyên Khí là Khôn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Địa Lôi Phục
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Tân Tỵ
Bạch lạp Kim