Hà Lạc Lý Số Năm Canh Tuất, lệnh tiết Đại Tuyết Mậu Tý, ngày Ất Hợi, giờ Đinh Hợi
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻHỏa Lôi Phệ Hạp
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻThủy Sơn Kiển
Biến QuẻLôi Thiên Đại Tráng
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻTrạch Thiên Quải
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
7-15
1-6
37-45
31-36
25-30
16-24
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
79-84
73-78
64-72
55-63
46-54
85-93
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1970 -
Canh Tuất
, không vong là Dần Mão ;
Tiết 11 -
Mậu Tý
, không vong là Ngọ Mùi ;
Ngày 23 -
Ất Hợi
, không vong là Thân Dậu ;
Giờ 23 -
Đinh Hợi
, không vong là Ngọ Mùi ;
Ngoài ra, gặp ngày can Ất
, giờ triệt lộ không vong là Ngọ Mùi .
Phái: Dương Nam , 56
tuổi. Mạng Sai xuyến Kim (vàng trang sức) .
Các số trong 8 chữ: 3 5 10 1 1 6 2 1 6 7 1 6 .
Tổng số Dương (lẻ) là 19 và
tổng số Âm (chẵn) là 30 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 5
và Hậu Thiên hào 2 .
Phúc Thần: Hóa Công là Đoài
; Thiên Nguyên Khí là Chấn
; Địa Nguyên Khí là Kiền .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Thủy Địa Tỷ
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Mậu Tý
Phích lịch Hỏa