Hà Lạc Lý Số Năm Tân Hợi, lệnh tiết Thanh Minh Nhâm Thìn, ngày Canh Dần, giờ Bính Tý
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻSơn Lôi Di
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻKhôn vi Địa
Biến QuẻĐịa Sơn Khiêm
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻLôi Thủy Giải
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
34-42
28-33
22-27
16-21
10-15
1-9
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
55-60
49-54
43-48
73-81
67-72
61-66
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1971 -
Tân Hợi
, không vong là Dần Mão ;
Tiết 3 -
Nhâm Thìn
, không vong là Ngọ Mùi ;
Ngày 11 -
Canh Dần
, không vong là Ngọ Mùi ;
Giờ 0 -
Bính Tý
, không vong là Thân Dậu ;
Ngoài ra, gặp ngày can Canh
, giờ triệt lộ không vong là Ngọ Mùi .
Phái: Âm Nam , 55
tuổi. Mạng Sai xuyến Kim (vàng trang sức) .
Các số trong 8 chữ: 4 1 6 6 5 10 3 3 8 8 1 6 .
Tổng số Dương (lẻ) là 13 và
tổng số Âm (chẵn) là 48 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 1
và Hậu Thiên hào 4 .
Phúc Thần: Hóa Công là Chấn
; Thiên Nguyên Khí là Tốn
; Địa Nguyên Khí là Kiền .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Phong Thiên Tiểu Súc
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Tân Tỵ
Bạch lạp Kim