Hà Lạc Lý Số Năm Giáp Dần, lệnh tiết Lập Thu Nhâm Thân, ngày Quý Tỵ, giờ Bính Thìn
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻThiên Phong Cấu
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻKiền vi Thiên
Biến QuẻPhong Trạch Trung Phu
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻSơn Lôi Di
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
1-9
43-51
34-42
25-33
16-24
10-15
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
73-81
64-72
58-63
52-57
91-99
82-90
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1974 -
Giáp Dần
, không vong là Tý Sửu ;
Tiết 7 -
Nhâm Thân
, không vong là Tuất Hợi ;
Ngày 3 -
Quý Tỵ
, không vong là Ngọ Mùi ;
Giờ 7 -
Bính Thìn
, không vong là Tý Sửu ;
Ngoài ra, gặp ngày can Quý
, giờ triệt lộ không vong là Tuất Hợi .
Phái: Dương Nữ , 52
tuổi. Mạng Đại khê Thủy (nước khe lớn) .
Các số trong 8 chữ: 6 3 8 6 4 9 2 2 7 8 5 10 .
Tổng số Dương (lẻ) là 24 và
tổng số Âm (chẵn) là 46 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 6
và Hậu Thiên hào 3 .
Phúc Thần: Hóa Công là Ly
; Thiên Nguyên Khí là Kiền
; Địa Nguyên Khí là Cấn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Lôi Thiên Đại Tráng
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Nhâm Ngọ
Dương liễu Mộc