logo


Bát Tự Hà Lạc - Hà Lạc Lý Số | Kabala

Bát tự Hà Lạc (Hà Lạc Lý Số) là một hình thức bói toán được xây dựng trên cơ sở triết lý của Kinh Dịch với các thuyết Can Chi, âm dương, ngũ hành,... bằng cách lập quẻ Tiên thiên với hào nguyên đường và quẻ Hậu thiên; căn cứ vào giờ, ngày, tháng, năm sinh theo âm lịch và giới tính.

Mai Hoa Dịch Số | Lá Số Bát Tự | Học Kinh Dịch

Hà Lạc Bát Tự
 Thuật Số dùng 8 Chữ để lấy thông tin cá nhân ở Hà ĐồLạc Thư 
Dương Lịch
Năm Tháng Ngày Giờ Phút Giây
Âm Lịch
Năm Tháng Ngày Giờ
Nhuận
Ất Mão Bính Tuất Giáp Thân Canh Ngọ
Phái  Nam  Nữ 
     

Hà Lạc Lý Số
Năm Ất Mão, lệnh tiết Bạch Lộ Ất Dậu, ngày Giáp Thân, giờ Canh Ngọ
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn Quẻ
Thiên Sơn Độn
Đại Vận
Tuổi
Hỗ Quẻ
Thiên Phong Cấu
Biến Quẻ
Hỏa Thiên Đại Hữu
Đại Vận
Tuổi
Hỗ Quẻ
Trạch Thiên Quải
Kiền ▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬▬▬
Cấn ▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬
▬▬▬▬
40-48
31-39
22-30
13-21
7-12
1-6
Kiền ▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬▬▬
Tốn ▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬
Ly ▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬
▬▬▬▬▬▬
Kiền ▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬▬▬
64-72
58-63
49-57
91-99
82-90
73-81
Đoài ▬▬▬▬
▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬▬▬
Kiền ▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬▬▬
▬▬▬▬▬▬
Năm sanh 1975 - Ất Mão , không vong là Tý Sửu;
Tiết 8 - Ất Dậu , không vong là Ngọ Mùi;
Ngày 1 - Giáp Thân , không vong là Ngọ Mùi;
Giờ 11 - Canh Ngọ , không vong là Tuất Hợi;
Ngoài ra, gặp ngày can Giáp , giờ triệt lộ không vong là Thân Dậu.

  • Phái: Âm Nữ, 51 tuổi. Mạng Đại khê Thủy (nước khe lớn).
  • Các số trong 8 chữ: 2 3 8 2 4 9 6 4 9 3 2 7 .
  • Tổng số Dương (lẻ) là 31
  • tổng số Âm (chẵn) là 28.
  • Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 1 và Hậu Thiên hào 4.
    Phúc Thần: Hóa Công là Đoài ; Thiên Nguyên Khí là Khôn ; Địa Nguyên Khí là Chấn.
    Lưu Niên Vận
    Năm  tuổi
      <<  
    Hỏa Phong Đỉnh
    Ly ▬▬▬▬▬▬
    ▬▬▬▬
    ▬▬▬▬▬▬
    Tốn ▬▬▬▬▬▬
    ▬▬▬▬▬▬
    ▬▬▬▬
      >>  
    Năm 2025 - Ất Tỵ Phúc đăng Hỏa
    Lưu Nguyệt Vận
    Tiết tháng 
      <<  
    Trạch Phong Đại Quá
    Đoài ▬▬▬▬
    ▬▬▬▬▬▬
    ▬▬▬▬▬▬
    Tốn ▬▬▬▬▬▬
    ▬▬▬▬▬▬
    ▬▬▬▬
      >>  
    Tiết Canh Thìn Bạch lạp Kim