Hà Lạc Lý Số Năm Ất Mão, lệnh tiết Tiểu Hàn Kỷ Sửu, ngày Kỷ Mão, giờ Canh Ngọ
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻLôi Phong Hằng
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻTrạch Thiên Quải
Biến QuẻThiên Lôi Vô Vọng
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻPhong Sơn Tiệm
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
40-45
34-39
25-33
16-24
7-15
1-6
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
64-72
55-63
46-54
88-93
82-87
73-81
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1975 -
Ất Mão
, không vong là Tý Sửu ;
Tiết 12 -
Kỷ Sửu
, không vong là Ngọ Mùi ;
Ngày 28 -
Kỷ Mão
, không vong là Thân Dậu ;
Giờ 12 -
Canh Ngọ
, không vong là Tuất Hợi ;
Ngoài ra, gặp ngày can Kỷ
, giờ triệt lộ không vong là Thân Dậu .
Phái: Âm Nam , 51
tuổi. Mạng Đại khê Thủy (nước khe lớn) .
Các số trong 8 chữ: 2 3 8 9 5 10 9 3 8 3 2 7 .
Tổng số Dương (lẻ) là 39 và
tổng số Âm (chẵn) là 30 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 1
và Hậu Thiên hào 4 .
Phúc Thần: Hóa Công là Khảm
; Thiên Nguyên Khí là Khôn
; Địa Nguyên Khí là Chấn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Sơn Thiên Đại Súc
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Tân Tỵ
Bạch lạp Kim