Hà Lạc Lý Số Năm Canh Thân, lệnh tiết Lập Đông Đinh Hợi, ngày Tân Hợi, giờ Đinh Dậu
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻĐịa Phong Thăng
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻLôi Trạch Qui Muội
Biến QuẻPhong Sơn Tiệm
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻHỏa Thủy Vị Tế
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
1-6
37-42
31-36
22-30
13-21
7-12
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
67-75
58-66
52-57
43-51
82-87
76-81
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 1980 -
Canh Thân
, không vong là Tý Sửu ;
Tiết 10 -
Đinh Hợi
, không vong là Ngọ Mùi ;
Ngày 27 -
Tân Hợi
, không vong là Dần Mão ;
Giờ 18 -
Đinh Dậu
, không vong là Thìn Tỵ ;
Ngoài ra, gặp ngày can Tân
, giờ triệt lộ không vong là Thìn Tỵ .
Phái: Dương Nam , 46
tuổi. Mạng Thạch lựu Mộc (gỗ thạch lựu) .
Các số trong 8 chữ: 3 4 9 7 1 6 4 1 6 7 4 9 .
Tổng số Dương (lẻ) là 37 và
tổng số Âm (chẵn) là 24 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 6
và Hậu Thiên hào 3 .
Phúc Thần: Hóa Công là Đoài
; Thiên Nguyên Khí là Chấn
; Địa Nguyên Khí là Khôn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Lôi Địa Dự
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Mậu Dần
Thành đầu Thổ