Hà Lạc Lý Số Năm Nhâm Ngọ, lệnh tiết Đại Tuyết Nhâm Tý, ngày Bính Tý, giờ Mậu Tý
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻKhảm vi Thủy
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻSơn Lôi Di
Biến QuẻĐịa Thủy Sư
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻĐịa Lôi Phục
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
31-36
22-30
16-21
10-15
1-9
37-42
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Khảm
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
49-54
43-48
76-81
70-75
61-69
55-60
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Chấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 2002 -
Nhâm Ngọ
, không vong là Thân Dậu ;
Tiết 11 -
Nhâm Tý
, không vong là Dần Mão ;
Ngày 1 -
Bính Tý
, không vong là Thân Dậu ;
Giờ 0 -
Mậu Tý
, không vong là Ngọ Mùi ;
Ngoài ra, gặp ngày can Bính
, giờ triệt lộ không vong là Thìn Tỵ .
Phái: Dương Nữ , 24
tuổi. Mạng Dương liễu Mộc (gổ dương liễu) .
Các số trong 8 chữ: 6 2 7 6 1 6 8 1 6 1 1 6 .
Tổng số Dương (lẻ) là 11 và
tổng số Âm (chẵn) là 40 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 2
và Hậu Thiên hào 5 .
Phúc Thần: Hóa Công là Khảm
; Thiên Nguyên Khí là Kiền
; Địa Nguyên Khí là Ly .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Phong Trạch Trung Phu
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Nhâm Ngọ
Dương liễu Mộc