Hà Lạc Lý Số Năm Giáp Thìn, lệnh tiết Lập Đông Ất Hợi, ngày Quý Mão, giờ Mậu Ngọ
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻThiên Trạch Lý
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻPhong Hỏa Gia Nhân
Biến QuẻKiền vi Thiên
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻKiền vi Thiên
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
25-33
16-24
7-15
1-6
43-51
34-42
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
52-60
97-105
88-96
79-87
70-78
61-69
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 2024 -
Giáp Thìn
, không vong là Dần Mão ;
Tiết 10 -
Ất Hợi
, không vong là Thân Dậu ;
Ngày 5 -
Quý Mão
, không vong là Thìn Tỵ ;
Giờ 12 -
Mậu Ngọ
, không vong là Tý Sửu ;
Ngoài ra, gặp ngày can Quý
, giờ triệt lộ không vong là Tuất Hợi .
Phái: Dương Nữ , 2
tuổi. Mạng Phúc đăng Hỏa (lửa đèn lồng) .
Các số trong 8 chữ: 6 5 10 2 1 6 2 3 8 1 2 7 .
Tổng số Dương (lẻ) là 17 và
tổng số Âm (chẵn) là 36 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 3
và Hậu Thiên hào 6 .
Phúc Thần: Hóa Công là Đoài
; Thiên Nguyên Khí là Kiền
; Địa Nguyên Khí là ? .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Địa Trạch Lâm
Khôn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Tân Tỵ
Bạch lạp Kim