Hà Lạc Lý Số Năm Ất Tỵ, lệnh tiết Mang Chủng Nhâm Ngọ, ngày Nhâm Thân, giờ Ất Tỵ
Tiên Thiên - Tiền Vận
Hậu Thiên - Hậu Vận
Bổn QuẻThiên Hỏa Đồng Nhân
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻThiên Phong Cấu
Biến QuẻKiền vi Thiên
Đại Vận Tuổi
Hỗ QuẻKiền vi Thiên
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Ly
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
34-42
25-33
16-24
7-15
1-6
43-51
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Tốn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
61-69
52-60
97-105
88-96
79-87
70-78
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Kiền
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Năm sanh 2025 -
Ất Tỵ
, không vong là Dần Mão ;
Tiết 5 -
Nhâm Ngọ
, không vong là Thân Dậu ;
Ngày 8 -
Nhâm Thân
, không vong là Tuất Hợi ;
Giờ 10 -
Ất Tỵ
, không vong là Dần Mão ;
Ngoài ra, gặp ngày can Nhâm
, giờ triệt lộ không vong là Dần Mão .
Phái: Âm Nam , 1
tuổi. Mạng Phúc đăng Hỏa (lửa đèn lồng) .
Các số trong 8 chữ: 2 2 7 6 2 7 6 4 9 2 2 7 .
Tổng số Dương (lẻ) là 30 và
tổng số Âm (chẵn) là 26 .
Nguyên Đường ở Tiên Thiên hào 2
và Hậu Thiên hào 5 .
Phúc Thần: Hóa Công là Ly
; Thiên Nguyên Khí là Khôn
; Địa Nguyên Khí là Tốn .
Lưu Nguyệt Vận
Tiết tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
<<
Sơn Trạch Tổn
Cấn
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
Đoài
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
▬▬▬▬ ▬▬
>>
Tiết Nhâm Ngọ
Dương liễu Mộc